Phiên âm : chèn dā.
Hán Việt : sấn đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陪伴、伴隨。明.康海《中山狼》第一折:「既沒個侶伴們共溫存, 更少個僮僕兒相襯搭。」