VN520


              

襯兒

Phiên âm : chènr.

Hán Việt : sấn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.襯在衣裡的布, 用來墊接汙垢。如領襯兒、袖襯兒。2.用以襯墊的布, 指尿布。《金瓶梅》第三二回:「五娘休抱哥哥, 只怕一時撒了尿在五娘身上。金蓮道:『怪臭肉!怕怎的?拏襯兒托著他, 不妨事。』」


Xem tất cả...