VN520


              

襯身

Phiên âm : chèn shēn.

Hán Việt : sấn thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

存身。《西遊記》第一三回:「苦得個法師襯身無地, 真個有萬分悽楚, 已自分必死, 莫可奈何。」


Xem tất cả...