Phiên âm : chèn shēn.
Hán Việt : sấn thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
存身。《西遊記》第一三回:「苦得個法師襯身無地, 真個有萬分悽楚, 已自分必死, 莫可奈何。」