VN520


              

襯景

Phiên âm : chèn jǐng.

Hán Việt : sấn cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在影片中, 其後面的平面背景。如一幅圖面或一塊白板。


Xem tất cả...