VN520


              

襯裡

Phiên âm : chèn lǐ.

Hán Việt : sấn lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

添襯在衣服裡面的布, 使衣服厚暖硬挺。
添襯在衣服裡面的布, 使衣服厚暖硬挺。


Xem tất cả...