VN520


              

襯手

Phiên âm : chèn shǒu.

Hán Việt : sấn thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.手碰到東西。《水滸傳》第七八回:「順手提起鋼鞭來, 只一下, 打個襯手, 正著荊忠腦袋。」2.順手。《警世通言.卷二.計押番金鰻產禍》:「周三讓他過一步, 劈腦後便剁。覺得襯手, 劈然倒地, 命歸泉世。」也作「趁手」。


Xem tất cả...