Phiên âm : bǔ tǐ.
Hán Việt : bổ thể .
Thuần Việt : bổ thể; chất bổ trợ; hoá chất giúp̣ kháng thể; chấ.
bổ thể; chất bổ trợ; hoá chất giúp̣ kháng thể; chất a-lê-xin (chất hoá học trong huyết thanh trợ giúp cho kháng thể tiêu diệt vi trùng). 血清中能協助抗體殺滅病菌的化學物質.