VN520


              

補苴調胹

Phiên âm : bǔ jū tiáo ér.

Hán Việt : bổ tư điều 胹.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

補苴, 補綴。調胹, 烹調煮熟。「補苴調胹」比喻修飾理論或文章, 使之更加完美。宋.王安石〈漣水軍淳化院經藏記〉:「博聞該見有志之士, 補苴調胹, 冀以就完而力不足, 又無可為之地, 故終不得。」


Xem tất cả...