VN520


              

補救教學

Phiên âm : bǔ jiù jiào xué.

Hán Việt : bổ cứu giáo học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.為使能力較差或學習有困難的學生, 能夠克服其學習的困難, 所實施的特別教學。2.學生學習困難原因經診斷後, 所實施的補救和輔導工作。


Xem tất cả...