Phiên âm : bǔ piān jiù bì.
Hán Việt : bổ thiên cứu tệ.
Thuần Việt : uốn nắn lệch lạc; sửa chữa sai lầm; uốn nắn; sửa s.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uốn nắn lệch lạc; sửa chữa sai lầm; uốn nắn; sửa sai. 《漢書·董仲舒傳》:"舉其偏者以補其弊. "指彌補偏差疏漏, 糾正缺點錯誤.