VN520


              

補還

Phiên âm : bǔ huán.

Hán Việt : bổ hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

償還虧欠的財物。《清史稿.卷三○八.列傳.尹會一》:「臣擬分析種植先後, 刊諭老農, 督率勸勉。如工本不敷, 許借倉穀, 秋後補還。」《福惠全書.卷五.蒞任部.詳文贅說》:「近奉有部文欲追赦前民欠, 補還赦後銀兩。」


Xem tất cả...