Phiên âm : bǔ yá.
Hán Việt : bổ nha .
Thuần Việt : trồng răng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trồng răng. 把齲壞的組織去凈、制成一定洞形, 再以金屬或其他材料把牙齒的缺損部分填充起來.