Phiên âm : bǔ fā.
Hán Việt : bổ phát .
Thuần Việt : phát lại; phát bổ sung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phát lại; phát bổ sung. 由于遺失、損壞等原因而重新發給.