Phiên âm : bǔ jì.
Hán Việt : bổ tế.
Thuần Việt : tiếp tế; cứu giúp; cứu tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp tế; cứu giúp; cứu tế. 補給救濟.