Phiên âm : bǔ yào.
Hán Việt : bổ dược.
Thuần Việt : thuốc bổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc bổ. 滋補身體的藥物.
♦Thuốc bổ. § Dược vật dùng để bồi bổ thân thể. Cũng viết là 補葯.