Phiên âm : bǔ qiáng.
Hán Việt : bổ cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對結構有缺失的建築物所做的強化工程。也泛指補充加強。如:「這棟大樓要經補強才可使用。」「這支球隊經歷冠軍賽的挫敗後, 積極尋找優秀選手以補強戰力。」