VN520


              

装配成本

Phiên âm : zhuāng pèi chéng běn.

Hán Việt : trang phối thành bổn.

Thuần Việt : Giá thành lắp ráp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giá thành lắp ráp


Xem tất cả...