Phiên âm : zhuāng huò kǒuàn.
Hán Việt : trang hóa khẩu ngạn.
Thuần Việt : Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng