VN520


              

装油栈桥

Phiên âm : zhuāng yóu zhàn qiáo.

Hán Việt : trang du sạn kiều.

Thuần Việt : Cầu tàu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cầu tàu


Xem tất cả...