VN520


              

被髮纓冠

Phiên âm : pī fǎ yīng guān.

Hán Việt : bị phát anh quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

散著頭髮, 來不及結好帽帶。形容急迫的樣子。《孟子.離婁下》:「今有同室之人鬥者, 救之, 雖被髮纓冠而救之, 可也。」也作「披髮纓冠」。


Xem tất cả...