VN520


              

被窩裡放屁

Phiên âm : bèi wō li fàng pì.

Hán Việt : bị oa lí phóng thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)獨享。比喻禍福自取。如:「既然一人做事一人當, 如今遇到這種情況他也只有被窩裡放屁──獨享了!」


Xem tất cả...