Phiên âm : bèi wō li fàng pì.
Hán Việt : bị oa lí phóng thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)獨享。比喻禍福自取。如:「既然一人做事一人當, 如今遇到這種情況他也只有被窩裡放屁──獨享了!」