Phiên âm : pī hé huái bǎo.
Hán Việt : bị hạt hoài bảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻雖身處寒微而有真才實學的人。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「臣伏見光祿大夫江夏黃瓊, 耽道樂術, 清亮自然, 被褐懷寶, 含味經籍。」也作「被褐懷玉」。