VN520


              

被通缉者

Phiên âm : bèi tōng jī zhě.

Hán Việt : bị thông tập giả.

Thuần Việt : Kẻ bị truy nã.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kẻ bị truy nã


Xem tất cả...