VN520


              

被褐藏輝

Phiên âm : pī hé cáng huī.

Hán Việt : bị hạt tàng huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻有真才實學而身處寒微的人。明.葉憲祖《.易水寒.第一折》:「且沉山瘞影, 被褐藏輝。高挂著馮驩囊裡鋏, 牢收了朱亥袖中鎚。」也作「被褐懷玉」。


Xem tất cả...