Phiên âm : bèi dā zi.
Hán Việt : bị đáp tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 被袋, .
Trái nghĩa : , .
裝棉被的袋子。《老殘遊記》第二○回:「卻說老殘次日雇了一匹驢, 馱了一個被搭子, 吃了早飯, 就往泰山東路行去。」也稱為「被袋」、「被套」。