VN520


              

被动

Phiên âm : bèi dòng.

Hán Việt : bị động.

Thuần Việt : bị động .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bị động (trái với "chủ động") 待外力推动而行动
(跟'主动'相对)
不能造成有利局面使事情按照自己的意图进行(跟'主动'相对)


Xem tất cả...