Phiên âm : bèi dòng.
Hán Việt : bị động.
Thuần Việt : bị động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị động (trái với "chủ động") 待外力推动而行动(跟'主动'相对)不能造成有利局面使事情按照自己的意图进行(跟'主动'相对)