VN520


              

被加数

Phiên âm : bèi jiā shù.

Hán Việt : bị gia sổ.

Thuần Việt : số bị cộng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số bị cộng
一个数加上另一数,原来的数叫被加数,如7+5=12,其中7是被加数


Xem tất cả...