Phiên âm : bèi bǎo xiǎn rén.
Hán Việt : bị bảo hiểm nhân.
Thuần Việt : người mua bảo hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người mua bảo hiểm. 按期向保險機關繳納一定的保險費, 以期保險機關對其意外損失負責償還的人.