Phiên âm : bèi bǎo hù rén.
Hán Việt : bị bảo hộ nhân.
Thuần Việt : người được giám hộ; người được che chở; người được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người được giám hộ; người được che chở; người được bảo vệ. 受人監護的人.