VN520


              

被乘数

Phiên âm : bèi chéng shù.

Hán Việt : bị thừa sổ.

Thuần Việt : số bị nhân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số bị nhân (ví dụ: 5x3=15, 5 là số bị nhân)
乘法运算中被另一数所乘的数,如5x3=15,其中5是被乘数


Xem tất cả...