Phiên âm : chōng tóu zhèn.
Hán Việt : xung đầu trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.搶先冒險。2.形容一個人勇敢熱心。《初刻拍案驚奇》卷二六:「師父是衝頭陣墊刀頭的, 我與娘子須是年貌相當, 不可錯過了姻緣!」