VN520


              

衝頭陣

Phiên âm : chōng tóu zhèn.

Hán Việt : xung đầu trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.搶先冒險。2.形容一個人勇敢熱心。《初刻拍案驚奇》卷二六:「師父是衝頭陣墊刀頭的, 我與娘子須是年貌相當, 不可錯過了姻緣!」


Xem tất cả...