VN520


              

衝決

Phiên âm : chōng jué.

Hán Việt : xung quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水流沖破堤防。如:「豪雨使河水暴漲, 衝決土壩, 氾濫成災。」也作「沖決」。2.比喻突圍而出。


Xem tất cả...