Phiên âm : chōng jué.
Hán Việt : xung quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水流沖破堤防。如:「豪雨使河水暴漲, 衝決土壩, 氾濫成災。」也作「沖決」。2.比喻突圍而出。