Phiên âm : chōng bō jī làng.
Hán Việt : xung ba kích lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容波浪前推後湧, 又大又急。《三國演義》第四八回:「是日西北風驟起, 各船拽起風帆, 衝波激浪, 穩如平地。」