Phiên âm : chōng jiān xiàn zhèn.
Hán Việt : xung kiên hãm trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深入敵方陣地向敵人攻擊。形容英勇作戰。《梁書.卷九.曹景宗傳》:「景宗為偏將, 每衝堅陷陣, 輒有斬獲。」也作「衝鋒陷陣」。