Phiên âm : chōng bō nì zhé.
Hán Việt : xung ba nghịch chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水波洶湧迴旋。形容水流急險的樣子。唐.李白〈蜀道難〉:「上有六龍回日之高標, 下有衝波逆折之回川。」