Phiên âm : chōng pò.
Hán Việt : xung phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 突破, .
Trái nghĩa : , .
突破、突擊打敗。例衝破黑暗、衝破敵陣突破。如:「衝破敵陣」、「衝破黑暗」。