Phiên âm : chōng rán.
Hán Việt : xung nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突出的樣子。唐.柳宗元〈鈷鉧潭西小邱記〉:「其衝然角列而上者, 若熊羆之登於山。」