VN520


              

衝心

Phiên âm : chōng xīn.

Hán Việt : xung tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撞在心上, 使人心悸、心動。《初刻拍案驚奇》卷一六:「燦若聽了『緊急家信』四字, 一個衝心, 忽思量著夢中言語, 卻似十五個吊桶打水, 七上八落。」《儒林外史》第一四回:「是這樣嚇他。他又見了幾個衝心的錢, 這事纔得了。」


Xem tất cả...