VN520


              

衝激

Phiên âm : chōng jī.

Hán Việt : xung kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.引發激動。《三國演義》第二九回:「毒已入骨, 須靜養百日, 方可無虞。若怒氣衝激, 其瘡難治。」2.衝撞、冒犯。《喻世明言.卷一九.楊謙之客舫遇俠僧》:「龐某不知高低, 夜來衝激老爺, 被老爺拿了。」


Xem tất cả...