VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蛋
Phiên âm :
dàn.
Hán Việt :
ĐẢN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
泥蛋兒.
蛋白尿 (dàn bái niào) : đản bạch niệu
蛋糕 (dàngāo) : bánh ga-tô; bánh ngọt; bánh bông lan
蛋品 (dàn pǐn) : món ăn bằng trứng; thức ăn làm bằng trứng; thực ph
蛋架 (dàn jià) : Ngăn để trứng
蛋彩畫 (dàn cǎi huà) : đản thải họa
蛋白 (dàn bái) : đản bạch
蛋卷 (dàn juǎn) : cuốn trứng; cuốn chả giò
蛋白胨 (dàn bái dòng) : pep-ton; an-bu-min-nat
蛋青 (dàn qīng) : xanh nhạt
蛋布丁 (dàn bù dīng) : Bánh pudding trứng
蛋家 (dàn jiā) : đản gia
蛋殼 (dàn ké) : đản xác
蛋白質 (dàn bái zhì) : an-bu-min; prô-tê-in; protein; protit
蛋清 (dàn qīng) : lòng trắng trứng
蛋羹 (dàngēng) : bánh ga-tô; bánh ngọt
蛋鸡 (dàn jī) : gà đẻ
Xem tất cả...