Phiên âm : dàn huáng.
Hán Việt : đản hoàng .
Thuần Việt : lòng đỏ trứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng đỏ trứng. (蛋黃兒)鳥卵中黃色膠狀的物體, 球形, 周圍有蛋白. 也叫卵黃.