VN520


              

蛇足

Phiên âm : shé zú.

Hán Việt : xà túc.

Thuần Việt : chân rắn; chở củi về rừng; việc thừa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chân rắn; chở củi về rừng; việc thừa (ví với vật dư thừa). 比喻多余無用的事物. 參看〖畫蛇添足〗.


Xem tất cả...