VN520


              

蛇蠍美人

Phiên âm : shé xiē měi rén.

Hán Việt : xà hiết mĩ nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指心腸狠毒的美豔女子, 含貶義。例她外表美豔, 卻手段凶狠, 真是蛇蠍美人。
指心腸狠毒的美豔女子, 含貶義。如:「她外表美豔, 卻手段凶狠, 真是蛇蠍美人。」


Xem tất cả...