Phiên âm : shé xiē měi rén.
Hán Việt : xà hiết mĩ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指心腸狠毒的美豔女子, 含貶義。例她外表美豔, 卻手段凶狠, 真是蛇蠍美人。指心腸狠毒的美豔女子, 含貶義。如:「她外表美豔, 卻手段凶狠, 真是蛇蠍美人。」