Phiên âm : shé xíng.
Hán Việt : xà hành.
Thuần Việt : bò; trườn; toài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bò; trườn; toài (như rắn). 全身伏在地上, 爬著前進.