VN520


              

蛇信

Phiên âm : shé xìn.

Hán Việt : xà tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蛇的舌頭。例蛇藉由蛇信的吞吐來找尋食物或辨別敵人的氣味。
蛇的舌頭。如:「蛇藉由蛇信的吞吐來找尋食物或辨別敵人的氣味。」


Xem tất cả...