VN520


              

蛇蛻

Phiên âm : shé tuì.

Hán Việt : xà thuế.

Thuần Việt : vỏ rắn lột; da rắn lột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vỏ rắn lột; da rắn lột. 中藥指蛇蛻下來的皮, 管狀薄膜, 半透明, 有光澤, 用來治驚風、抽搐、癲癇等.


Xem tất cả...