VN520


              

蛇苺

Phiên âm : shé méi.

Hán Việt : xà môi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物名。薔薇科蛇苺屬。莖密生長軟毛, 匍匐地上, 長於一公尺。葉互生, 三出, 具長柄, 小葉卵狀橢圓形, 粗齒牙緣。花單生葉腋, 花瓣五片, 廣倒心形, 黃色。聚合果也稱為「蛇苺」, 瘦果細小, 紅色粒狀, 散布於肥大呈球形、淡紅白色的花托上。


Xem tất cả...