Phiên âm : yí yí.
Hán Việt : xà xà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淺薄、自大誇張。《詩經.小雅.巧言》:「蛇蛇碩言, 出自口矣。」