VN520


              

蛇心佛口

Phiên âm : shé xīn fó kǒu.

Hán Việt : xà tâm phật khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人表面和善而內心狠毒。明.王玉峰《焚香記》第二十四齣:「他欺人也索神不佑, 王魁你惡狠狠蛇心佛口, 我便到黃泉, 也須把你這歹魂兒勾, 定與我倒斷了前番咒。」也作「佛口蛇心」。


Xem tất cả...