Phiên âm : shé tuì.
Hán Việt : xà thuế.
Thuần Việt : vỏ rắn lột; da rắn lột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỏ rắn lột; da rắn lột中药指蛇蜕下来的皮,管状薄膜,半透明,有光泽,用来治惊风抽搐癫痫等